|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân chất
| simple; naturel; d'une droiture spontanée | | | Tình cảm chân chất | | sentiment simple | | | Cái đẹp chân chất | | beauté naturelle | | | TÃnh tình chân chất | | caractère d' une droiture sponstanée |
|
|
|
|